Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポチっ ポチっ
hiệu ứng âm thanh
ポチ袋 ポチぶくろ ぽちぶくろ ポチふくろ
phong bao lì xì
ポチ袋/目録 ポチふくろ/もくろく
Túi pochi / danh mục sản phẩm
胸 むね むな
ngực
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
血胸 けっきょう
hemothorax, haemothorax
胸甲 きょうこう
(giải phẫu) xương ức
胸肉 むねにく
thịt ức.