Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能登瑶子
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶台 ようだい
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.