膝をつく
ひざをつく「TẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Quỳ xuống, quỳ gối

Bảng chia động từ của 膝をつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膝をつく/ひざをつくく |
Quá khứ (た) | 膝をついた |
Phủ định (未然) | 膝をつかない |
Lịch sự (丁寧) | 膝をつきます |
te (て) | 膝をついて |
Khả năng (可能) | 膝をつける |
Thụ động (受身) | 膝をつかれる |
Sai khiến (使役) | 膝をつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膝をつく |
Điều kiện (条件) | 膝をつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 膝をつけ |
Ý chí (意向) | 膝をつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 膝をつくな |