Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo
膠原質 こうげんしつ
(y học) chất tạo keo
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
膠 にかわ
keo dán
品質仕様 ひんしつしよう
chỉ số phẩm chất
膠状 こうじょう
chất keo; keo
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn
膠化 こうか
sự gelatin hoá