Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨月
りんげつ
tháng gần ngày sinh
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
月月 つきつき
mỗi tháng
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
再臨 さいりん
sự trở lại của Chúa Giê, su lúc Phán Quyết cuối cùng
親臨 しんりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
「LÂM NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích