自問する
じもん「TỰ VẤN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự hỏi.

Bảng chia động từ của 自問する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自問する/じもんする |
Quá khứ (た) | 自問した |
Phủ định (未然) | 自問しない |
Lịch sự (丁寧) | 自問します |
te (て) | 自問して |
Khả năng (可能) | 自問できる |
Thụ động (受身) | 自問される |
Sai khiến (使役) | 自問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自問すられる |
Điều kiện (条件) | 自問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自問しろ |
Ý chí (意向) | 自問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自問するな |