自家醸
じかじょう「TỰ GIA NHƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tự làm rượu tại nhà
自家醸
の
経験
は、
伝統的
な
醸造技術
を
学
ぶ
良
い
機会
です。
Việc tự làm rượu tại nhà là cơ hội tốt để học hỏi kỹ thuật nấu rượu truyền thống.

Bảng chia động từ của 自家醸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自家醸する/じかじょうする |
Quá khứ (た) | 自家醸した |
Phủ định (未然) | 自家醸しない |
Lịch sự (丁寧) | 自家醸します |
te (て) | 自家醸して |
Khả năng (可能) | 自家醸できる |
Thụ động (受身) | 自家醸される |
Sai khiến (使役) | 自家醸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自家醸すられる |
Điều kiện (条件) | 自家醸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自家醸しろ |
Ý chí (意向) | 自家醸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自家醸するな |
自家醸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家醸
自家醸造 じかじょうぞう
việc nấu bia hoặc đồ uống có cồn khác ở quy mô nhỏ cho mục đích cá nhân, phi thương mại
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自家船 じかせん
tàu của hãng.
自家製 じかせい
đồ , sản phẩm tự gia đình sản xuất và làm ra