Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興津豪乃
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
乃 の
của
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước