興行界
こうぎょうかい「HƯNG HÀNH GIỚI」
☆ Danh từ
Ngành giải trí; ngành công nghiệp biểu diễn
彼
は
長年興行界
で
働
いてきた
経験
を
持
っています。
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành giải trí.

興行界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興行界
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
興行化 こうぎょうか
sự công nghiệp hoá
興行主 こうぎょうぬし こうぎょうしゅ
Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì); Bầu sô
昼興行 ひるこうぎょう
như matinée
興行師 こうぎょうし
ông bầu
旅興行 たびこうぎょう
biểu diễn lưu động
興行権 こうぎょうけん
quyền quảng cáo