Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本船 ほんせん
sinh thành ship; ship này
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.