Các từ liên quan tới 芋川椋三玄関番の巻
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄関番 げんかんばん
người gác cổng; người gác cửa.
玄関 げんかん
phòng ngoài; lối đi vào; sảnh trong nhà
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
玄関の間 げんかんのま
phòng ngoài.
空の玄関 そらのげんかん
sân bay
玄関のベル げんかんのベル
chuông cửa; chuông
川越芋 かわごえいも
variety of sweet potato with red skin and sweet yellow flesh (product of the Kawagoe region)