Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
若竹亭 わかたけてい
đa dạng theater wakatake
若 わか
tuổi trẻ
竹 たけ
cây tre
竹
tre
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若番 わかばん
số nhỏ hơn
若桐 わかぎり
young Paulownia tree