苦労をかける
くろうをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lao đao.

Bảng chia động từ của 苦労をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦労をかける/くろうをかけるる |
Quá khứ (た) | 苦労をかけた |
Phủ định (未然) | 苦労をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 苦労をかけます |
te (て) | 苦労をかけて |
Khả năng (可能) | 苦労をかけられる |
Thụ động (受身) | 苦労をかけられる |
Sai khiến (使役) | 苦労をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦労をかけられる |
Điều kiện (条件) | 苦労をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 苦労をかけいろ |
Ý chí (意向) | 苦労をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦労をかけるな |
苦労をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦労をかける
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
苦労する くろう
lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
御苦労 ごくろう
sự lo lắng
一苦労 ひとくろう
Rất khó khăn
気苦労 きぐろう
sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần
苦労人 くろうにん
người từng trải; người lao động khổ cực