Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英吉利法律学校
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
法律学 ほうりつがく
luật học.
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân
法律 ほうりつ
đạo luật