Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
固茹で かたゆで
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
下茹で したゆで
Chần qua nước sôi
生茹で なまゆで
Chưa đun sôi kĩ