Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
海岸 かいがん
bờ biển
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
荒海 あらうみ
biển lắm sóng to
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
西海岸 にしかいがん
Bờ biển phía Tây
海岸端 かいがんばた かいがんたん
海岸線 かいがんせん
Bờ biển; đường sắt ven biển