Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池育夫
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
菊 きく
cúc
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
池 いけ
bàu