Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
柿落とし かきおとし
mở (của) một theater mới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
舎 しゃ
chuồng
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt