落飾
らくしょく「LẠC SỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cạo đầu (xuống tóc trước khi vào tu viện)
Bảng chia động từ của 落飾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落飾する/らくしょくする |
Quá khứ (た) | 落飾した |
Phủ định (未然) | 落飾しない |
Lịch sự (丁寧) | 落飾します |
te (て) | 落飾して |
Khả năng (可能) | 落飾できる |
Thụ động (受身) | 落飾される |
Sai khiến (使役) | 落飾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落飾すられる |
Điều kiện (条件) | 落飾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落飾しろ |
Ý chí (意向) | 落飾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落飾するな |
落飾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落飾
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
飾付 かざりづけ
sự trang trí; sự sắp đặt
飾る かざる
tô điểm
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.