Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬師神岩太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
太師 たいし
Senior Grand Tutor (senior-most of the top three civil positions of the Zhou Dynasty)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá