Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藁 わら
rơm
雑沓 ざっとう
đám đông, đông nghịt, đông người
鉄沓 かなぐつ
móng ngựa
浅沓 あさぐつ あさくつ
(sự đa dạng (của) những cái còng quét sơn)
沓摺 くつずり
phần khung bục dưới của cửa lối ra vào
雪沓 ゆきぐつ ゆきくつ
giày ống hoặc giày đi tuyết (bện bằng rơm)
藁束 わらたば
bó rơm
藁靴 わらくつ
phủ rơm những giày ống