Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内壁 ないへき
Tường bên trong
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
内壁用 ないへきよう
Nội thất tường.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
血管内壁 けっかんないへき
bệnh mạch vành
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
内壁用接着剤 ないへきようせっちゃくざい
sơn nội thất
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía