Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虞允文
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
虞 おそれ
sợ hãi; mối lo; sự liên quan; trạng thái không yên tâm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật