Các từ liên quan tới 虹鱒 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
鱒 ます マス
cá hồi.
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination