Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠑螺
sò khăn xếp
蠑螈 いもり
con sa giông
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
岳 たけ だけ
núi cao.
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
長螺 ながにし ナガニシ
Fusinus perplexus (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae)
細螺 きさご きしゃご
ốc bờ; ốc mút.
螺子 ねじ らし
vít.