Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蠑螺島
sò khăn xếp
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
蠑螈 いもり
con sa giông
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
長螺 ながにし ナガニシ
Fusinus perplexus (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae)