血続き
ちつづき「HUYẾT TỤC」
☆ Danh từ
Quan hệ huyết thống; họ hàng

血続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血続き
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài
雨続き あめつづき
mưa nhiều ngày liên tục
間続き まつづき
Liền kề, phòng liền kề
長続き ながつづき
sự kéo dài