Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
満天星躑躅 どうだんつつじ ドウダンツツジ
Enkianthus perulatus
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với