Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
西安事件 せいあんじけん
sự biến Tây An
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.