見渡し
みわたし「KIẾN ĐỘ」
☆ Danh từ
Quan điểm, cách nhìn

見渡し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見渡し
見渡し
みわたし
quan điểm, cách nhìn
見渡す
みわたす
nhìn quanh
Các từ liên quan tới 見渡し
見渡す限り みわたすかぎり
ngút tầm mắt, hết tầm mắt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見渡せる みわたせる
nhìn toàn cảnh, nhìn bao quát
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).