親に逆らう
おやにさからう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Cãi lời cha mẹ

Bảng chia động từ của 親に逆らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親に逆らう/おやにさからうう |
Quá khứ (た) | 親に逆らった |
Phủ định (未然) | 親に逆らわない |
Lịch sự (丁寧) | 親に逆らいます |
te (て) | 親に逆らって |
Khả năng (可能) | 親に逆らえる |
Thụ động (受身) | 親に逆らわれる |
Sai khiến (使役) | 親に逆らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親に逆らう |
Điều kiện (条件) | 親に逆らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 親に逆らえ |
Ý chí (意向) | 親に逆らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 親に逆らうな |
親に逆らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親に逆らう
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
逆に ぎゃくに
ngược lại
逆らう さからう
gàn
忠言耳に逆らう ちゅうげんみみにさからう
lời khuyên chân thành thường khó nghe
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
親に叛く おやにそむく
không tuân lệnh một có parent(s)
逆になる ぎゃくになる
Trở thành ngược
逆手に取る さかてにとる
lật ngược (tình thế)