親機
おやき「THÂN KI」
☆ Danh từ
Điện thoại mẹ, điện thoại cái
Máy chủ

親機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親機
無線LANルーター(親機) むせんLANルーター(おやき)
Thiết bị phát sóng wi-fi (thiết bị chủ)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.