角打
かくうち つのうち「GIÁC ĐẢ」
☆ Danh từ
Kết hợp kho và quán rượu rượu; kết hợp bên ngoài - giấy phép và quán rượu

角打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角打
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打 ダース だ
đánh
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch