角番
かどばん「GIÁC PHIÊN」
☆ Danh từ
Trận đấu một mất một còn; được ăn cả ngã về không

角番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角番
角番大関 かどばんおおぜき
đô vật được xếp hạng ozeki (cấp bậc cao nhất trước khi có yokozuna) có nguy cơ bị tụt hạng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
番 ばん
Đếm lượt order
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt