Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
口内乾燥症 こーないかんそーしょー
khô miệng
乾燥 かんそう
sự khô khan; sự nhạt nhẽo
乾燥台/乾燥棚 かんそうだい/かんそうたな
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
乾性角結膜炎 かんせいかくけつまくえん
khô mắt
角結膜炎-乾性 かくけつまくえん-かんせー
viêm giác kết mạc khô
乾燥期 かんそうき
mùa khô.
乾燥台 かんそうだい
máy sấy khô