言い換える
いいかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nói một cách khác; nói lại bằng một cách khác; diễn đạt lại; diễn tả lại
〜を
理解
できる
言葉
で
言
い
換
える
Diễn đạt lại bằng những từ ngữ dễ hiểu
易
しく
言
い
換
える
Diễn đạt lại một cách dễ dàng
(
人
)が
言
ったことを
別
の
言葉
で
言
い
換
える
Nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác

Bảng chia động từ của 言い換える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い換える/いいかえるる |
Quá khứ (た) | 言い換えた |
Phủ định (未然) | 言い換えない |
Lịch sự (丁寧) | 言い換えます |
te (て) | 言い換えて |
Khả năng (可能) | 言い換えられる |
Thụ động (受身) | 言い換えられる |
Sai khiến (使役) | 言い換えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い換えられる |
Điều kiện (条件) | 言い換えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い換えいろ |
Ý chí (意向) | 言い換えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い換えるな |
言い換える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い換える
言い換え いいかえ
việc dùng cách nói khác, sự nói bằng cách khác; sự thay đề tài câu chuyện, sự nói chuyện khác
言換える げんかえる
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
換言 かんげん
sự nói bằng cách khác
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
配言済み 配言済み
đã gửi
言語交換 げんごこうかん
sự chuyển đổi ngôn ngữ