言い籠める
いいかごめる
Để tranh luận xuống

言い籠める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い籠める
言い丸める いいまるめる
để làm kẹo - cuộc trò chuyện
言い込める いいこめる
Khiến người khác im lặng bằng việc chỉ ra điểm yếu hoặc đánh bại người đó bằng lời nói
言い始める いいはじめる
bắt đầu nói
言い含める いいふくめる
đưa ra những chỉ dẫn chi tiết
言い広める いいひろめる
thông báo, loan tin
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
取り籠める とりこめる とりかごめる
bao vây
降り籠める ふりこめる
mưa hay tuyết liên tục khiến bạn không thể ra ngoài