診断物質と治療物質の遊出
しんだんぶっしつとちりょーぶっしつのゆーしゅつ
Thải chất trong điều trị và khám chữa bệnh
診断物質と治療物質の遊出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診断物質と治療物質の遊出
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物質 ぶっしつ
vật chất
質物 しちもつ しちもの
vật đi cầm
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.