診療監査
しんりょーかんさ「CHẨN LIỆU GIAM TRA」
Thanh tra y tế
診療監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療監査
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
歯科医療監査 しかいりょうかんさ
kiểm toán điều trị nha khoa
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm