Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調布巻
昆布巻 こぶ まき、こん ぶまき
Món ăn ngày tết , bên trong có cá để vào khay nhỏ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
絹布一巻 けんぷひとまき
một cuộn tơ.
昆布巻き こぶまき こんぶまき
Món ăn đc cuộn bằng rong biển
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.