Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 論作
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
世論操作 よろんそうさ
thao túng dư luận
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
作 さく
công việc; sự làm ruộng
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống