Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警句を吐く けいくをはく
đưa ra cảnh báo
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc