譲り合い
ゆずりあい「NHƯỢNG HỢP」
☆ Danh từ
Thỏa hiệp

譲り合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 譲り合い
譲り合い
ゆずりあい
thỏa hiệp
譲り合う
ゆずりあう
sự thoả hiệp, nhượng bộ lẫn nhau
Các từ liên quan tới 譲り合い
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
掘り合う 掘り合う
khắc vào
譲り ゆずり
Nhường nhịn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.