Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護教
護教論 ごきょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
養護教諭 ようごきょうゆ
giáo viên dạy những người bị tật nguyền
看護教育研究 かんごきょーいくけんきゅー
nghiên cứu giáo dục điều dưỡng
看護教員臨床実践 かんごきょういんりんしょうじっせん
thực hành điều dưỡng lâm sàng
教護 きょうご
sự bảo hộ và giáo dục các thanh thiến niên, học sinh hư
教護院 きょうごいん
trại cải tạo
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam