Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
豚 ぶた ブタ とん
heo
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
豚ロース ぶたロース
thăn lợn, thịt lợn vai
サカ豚 サカぶた
người hâm mộ bóng đá
白豚 しろぶた
lợn trắng