Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
胆 きも
mật.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
渡豪 とごう
đi đến Australia