財務戦略
ざいむせんりゃく「TÀI VỤ CHIẾN LƯỢC」
☆ Danh từ
Chiến lược tài chính

財務戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財務戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
財務 ざいむ
công việc tài chính
戦略 せんりゃく
binh lược
戦務 せんむ せんつとむ
dịch vụ
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính