Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
蹄と鉤爪 ひずめとかぎずめ
gót và móng
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
爪 つめ
móng