Các từ liên quan tới 趙雲子龍 (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
雲龍型 うんりゅうがた
lễ trao nhẫn của nhà vô địch lớn theo phong cách unryu
電子雲 でんしうん
đám mây điện tử
分子雲 ぶんしうん
đám mây phân tử
原子雲 げんしぐも げんしうん げんしくも
nguyên tử mây che
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau