Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立賢明
賢明 けんめい
hiền minh; sáng suốt; khôn ngoan; cao tay; thông minh; sáng suốt; khéo léo
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立明戦 りつめいせん たつめいせん
tên của trò chơi
補足説明 ほそくせつめい
giải thích bổ sung
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).